Từ "press proof" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn và xuất bản. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và thông tin liên quan.
"Press proof" (danh từ) có thể hiểu là "bản in thử" hoặc "bản in mẫu" được tạo ra từ máy in để kiểm tra chất lượng của sản phẩm in trước khi tiến hành in hàng loạt. Mục đích chính của bản in thử là đảm bảo rằng mọi yếu tố như màu sắc, độ phân giải, và bố cục đều đạt yêu cầu.
Thực tế: "The designer requested a press proof to review the colors before the final print."
Nâng cao: "Before we proceed with the mass production, we need to evaluate the press proof to ensure it meets our standards."
Các nhà thiết kế và nhà xuất bản thường sử dụng "press proof" trong quy trình sản xuất để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng sẽ đạt được chất lượng mong muốn. Việc sử dụng bản in thử là một bước quan trọng trong ngành in ấn và xuất bản.