Characters remaining: 500/500
Translation

press proof

/'prespru:f/
Academic
Friendly

Từ "press proof" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn xuất bản. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ thông tin liên quan.

Giải thích:

"Press proof" (danh từ) có thể hiểu "bản in thử" hoặc "bản in mẫu" được tạo ra từ máy in để kiểm tra chất lượng của sản phẩm in trước khi tiến hành in hàng loạt. Mục đích chính của bản in thử đảm bảo rằng mọi yếu tố như màu sắc, độ phân giải, bố cục đều đạt yêu cầu.

dụ sử dụng:
  1. Thực tế: "The designer requested a press proof to review the colors before the final print."

    • (Nhà thiết kế đã yêu cầu một bản in thử để xem xét màu sắc trước khi in final.)
  2. Nâng cao: "Before we proceed with the mass production, we need to evaluate the press proof to ensure it meets our standards."

    • (Trước khi chúng ta tiến hành sản xuất hàng loạt, chúng ta cần đánh giá bản in thử để đảm bảo đạt tiêu chuẩn của chúng ta.)
Các biến thể của từ:
  • Press (noun): máy in hoặc hành động nhấn.
  • Proof (noun): bằng chứng hoặc chứng minh.
Các từ gần giống:
  • Mockup: (bản mẫu) - Đây một mô hình hoặc bản trình bày của sản phẩm trước khi sản xuất chính thức.
  • Sample: (mẫu) - Bản sao hoặc phiên bản nhỏ của một cái đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Test print: bản in thử nghiệm.
  • Color proof: bản in thử nghiệm màu sắc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To press on”: tiếp tục làm việc hoặc tiến lên.
  • “Proofread”: kiểm tra sửa lỗi trong văn bản trước khi in.
Lưu ý:

Các nhà thiết kế nhà xuất bản thường sử dụng "press proof" trong quy trình sản xuất để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng sẽ đạt được chất lượng mong muốn. Việc sử dụng bản in thử một bước quan trọng trong ngành in ấn xuất bản.

danh từ
  1. bản in th

Comments and discussion on the word "press proof"